Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 02-12-2020 - Cập nhật lúc 20:18 10/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 02-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 20:18 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 83 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 72 ngoại tệ tăng giá và 94 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,842.00 16,952.00 17,222.00
Đô la Canada CAD 17,488.00 17,653.00 18,156
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,470 26,294
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,452.00 3,623.00
Euro EUR 27,215 27,490 28,603
Bảng Anh GBP 30,554 30,831 31,300
Đô la Hồng Kông HKD 2,910.00 2,939.00 3,031.00
Yên Nhật JPY 216.00 218.00 225.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.69 5.76
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kip Lào LAK 0.00 2.29 2.71
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,088.00 16,555.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,695.00 2,745.00
Đô la Singapore SGD 17,000.00 17,160.00 17,390.00
Bạc Thái THB 0.00 740.00 825.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 870,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 20:18 10/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021